Có 2 kết quả:
同类 tóng lèi ㄊㄨㄥˊ ㄌㄟˋ • 同類 tóng lèi ㄊㄨㄥˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar
(2) same type
(3) alike
(2) same type
(3) alike
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar
(2) same type
(3) alike
(2) same type
(3) alike
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0